Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Hướng dẫn giải đề Unlock The IELTS số 5: Đáp án và phân tích chi tiết
Nội dung

Hướng dẫn giải đề Unlock The IELTS số 5: Đáp án và phân tích chi tiết

Post Thumbnail

Bộ đề vòng Sơ loại Unlock The IELTS 2025 được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên vững chuyên môn, giàu kinh nghiệm tại IELTS LangGo có độ khó tương đương 4.0-5.0 IELTS.

Các câu hỏi trong đề được thiết kế đa dạng để kiểm tra kiến thức về Ngữ âm, Từ vựng, Ngữ pháp và kỹ năng Đọc - Hiểu Tiếng Anh của các bạn học sinh một cách toàn diện. Các bạn hãy thử sức với 12 câu hỏi trong mã đề số 5 nhé!

I. Bộ đề Unlock The IELTS - Đề số 5

Thời gian làm bài: 15 phút

Hình thức: Trắc nghiệm kết hợp tự luận

1. Choose the word that has different stress.

A. responsibility

B. individuality

C. unpredictability

D. disorganization

2. Write the sentence according to the phonetic transcription below?
/ˈmɛni ˈpiːpᵊl juːz ˈsmɑːtfəʊnz ˈɛvri deɪ bɪˈkɒz ðeɪ meɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈfɑːstər ænd ˈiːziə./

____________________________________________________________________

3. Choose the option that best explains the meaning of the underlined idiom.

He promised to finish the project on time, but it seems he is dragging his feet again.

A. acting quickly

B. delaying deliberately

C. working efficiently

D. taking risks

4. Choose the correct preposition to complete the sentence.

The manager asked the team to put ______ the proposal for discussion at the next meeting, as some members needed more time to review it.

A. off

B. on

C. up

D. over

5. Choose the correct conjunction to complete the sentence.

The committee decided to approve the new policy ______ the significant opposition from several key stakeholders.

A. owing

B. because of

C. whereas

D. despite

6. Choose the correct form of the word in brackets.
Continuous exposure to stressful situations can have a severe ______ on mental health. (adverse)

A. adversely

B. adversity

C. adverse

D. adversary

7. Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word.

Good leadership can foster creativity and innovation within an organization.

A. nurture

B. discourage

C. encourage

D. underestimate

Đoạn văn:

Tourism has become one of the most influential industries in the global economy, shaping not only local development but also cultural exchange. A key advantage of tourism is that it can significantly boost economic growth, generating employment opportunities and supporting small businesses in host communities. Additionally, tourism fosters cross-cultural understanding, as travelers gain exposure to different traditions, languages, and ways of life. Nevertheless, tourism is not without its challenges. Popular destinations often face environmental degradation, overcrowding, and strain on local infrastructure. Moreover, the commercialization of cultural practices for tourist consumption can lead to the erosion of authentic traditions. Consequently, while tourism provides substantial economic and educational benefits, it also entails social, cultural, and environmental repercussions that require careful management.

Read the passage carefully. Then complete the following tasks:

8. What does the passage suggest about tourism?

A. It brings economic benefits but may cause environmental issues.

B. It benefits local economies without any influence on culture.

C. It has no impact on local traditions and infrastructure.

D. It always harms local communities because of environmental degradation and overcrowding.

9. Fill in the blank: Use one suitable word from the passage to complete the sentence.

Tourism can drive economic expansion by producing new ________ prospects in the region.

10-12. True / False / Not Given

Write T if the statement agrees with the information.

Write F if the statement contradicts the information.

Write NG if there is no information about the statement in the passage.

10. ____ By allowing travelers to encounter a range of traditions and lifestyles, tourism promotes intercultural understanding.

11. ____ Local cultural practices can remain completely unaffected by tourism

12. ____ Tourism generates only economic benefits without causing social or environmental challenges.

II. Hướng dẫn giải đề Unlock The IELTS số 5

1.  Choose the word that has different stress.

(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

A. responsibility - /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

B. individuality - /ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/

C. unpredictability - /ˌʌnprɪˌdɪktəˈbɪləti/

D. disorganization - /dɪsˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Giải thích: Từ “responsibility” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 4 trong khi các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 5.

Lưu ý: Các từ có đuôi -ity, -tion: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước nó.

2. Write the sentence according to the phonetic transcription below?

(Viết lại câu dựa trên phiên âm.)

/ˈmɛni ˈpiːpᵊl juːz ˈsmɑːtfəʊnz ˈɛvri deɪ bɪˈkɒz ðeɪ meɪk kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn ˈfɑːstər ænd ˈiːziə./

=> Đáp án: Many people use smartphones every day because they make communication faster and easier. (Nhiều người sử dụng điện thoại thông minh mỗi ngày vì chúng giúp việc giao tiếp nhanh hơn và dễ dàng hơn.)

3. Choose the option that best explains the meaning of the underlined idiom.

(Chọn đáp án giải thích đúng nghĩa nhất cho thành ngữ gạch chân.)

He promised to finish the project on time, but it seems he is dragging his feet again. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng có vẻ như anh ấy lại đang chần chừ/kéo dài thời gian).

A. acting quickly (hành động nhanh chóng)

B. delaying deliberately (trì hoãn một cách cố ý)

C. working efficiently (làm việc hiệu quả)

D. taking risks (chấp nhận rủi ro)

4. Choose the correct preposition to complete the sentence.

(Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)

The manager asked the team to put off the proposal for discussion at the next meeting, as some members needed more time to review it. (Người quản lý yêu cầu nhóm hoãn đề xuất để thảo luận vào cuộc họp tới, vì một số thành viên cần thêm thời gian để xem xét).

A. off

B. on

C. up

D. over

Giải thích: Cụm động từ (phrasal verb) trong bài:

  • put off" = postpone/delay (trì hoãn).

  • Put on: mặc vào / tổ chức (buổi biểu diễn).

  • Put up: dựng lên / cho ai ở nhờ.

5. Choose the correct conjunction to complete the sentence.

(Chọn liên từ đúng để hoàn thành câu)

The committee decided to approve the new policy despite the significant opposition from several key stakeholders. (Ủy ban quyết định phê duyệt chính sách mới bất chấp sự phản đối đáng kể từ một số bên liên quan chủ chốt.)

A. owing

B. because of

C. whereas

D. despite

Giải thích: Câu mang nghĩa đối lập (phê duyệt dù bị phản đối). Phía sau chỗ trống là một Cụm danh từ (the significant opposition...).

  • Despite + Noun Phrase: Mặc dù/Bất chấp.

  • Because of + Noun Phrase: Bởi vì => Sai nghĩa.

  • Whereas + Clause (Mệnh đề): Trong khi => Sai ngữ pháp.

  • Owing: Phải là "Owing to" mới có nghĩa là "bởi vì".

6. Choose the correct form of the word in brackets.

(Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc)

Continuous exposure to stressful situations can have a severe adversity on mental health. (adverse) (Việc tiếp xúc liên tục với các tình huống căng thẳng có thể gây ra khó khăn nghiêm trọng đối với sức khỏe tâm thần.)

A. adversely (adv): một cách bất lợi.

B. adversity (n): nghịch cảnh, sự bất hạnh, vận đen.

C. adverse (adj): bất lợi, có hại

D. adversary (n): đối thủ.

Giải thích: Sau tính từ "severe" cần một Danh từ (Noun).

Mặc dù cụm "have a severe adverse effect" phổ biến hơn, nhưng trong các đáp án chỉ có đáp án B là danh từ trừu tượng phù hợp về mặt ngữ pháp để điền vào chỗ trống này (have a severe adversity: gây ra khó khăn nghiêm trọng).

7. Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word.

(Chọn từ TRÁI NGHĨA với từ gạch chân.)

Good leadership can foster creativity and innovation within an organization. (Sự lãnh đạo tốt có thể thúc đẩy/nuôi dưỡng sự sáng tạo và đổi mới trong một tổ chức.)

A. nurture (nuôi dưỡng)

B. discourage (làm nản lòng/ngăn cản)

C. encourage (khuyến khích)

D. underestimate (đánh giá thấp)

Giải thích: Foster (v): thúc đẩy, khuyến khích, nuôi dưỡng (đồng nghĩa với “encourage”, “promote”).

  • Trái nghĩa là Discourage (v): làm nản lòng, ngăn cản.

  • “Nurture” và “Encourage” là từ đồng nghĩa.

8. What does the passage suggest about tourism?

(Đoạn văn gợi ý điều gì về du lịch?)

A. It brings economic benefits but may cause environmental issues. (Nó mang lại lợi ích kinh tế nhưng có thể gây ra các vấn đề môi trường.)

B. It benefits local economies without any influence on culture. (Nó mang lại lợi ích cho nền kinh tế địa phương mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa.)

C. It has no impact on local traditions and infrastructure. (Nó không có tác động đến truyền thống địa phương và cơ sở hạ tầng.)

D. It always harms local communities because of environmental degradation and overcrowding. (Nó luôn gây hại cho cộng đồng địa phương do suy thoái môi trường và quá tải.)

Giải thích: Thông tin trong bài:

  • Lợi ích: "A key advantage of tourism is that it can significantly boost economic growth, generating employment opportunities and supporting small businesses in host communities." (Một lợi thế quan trọng của du lịch là nó có thể thúc đẩy mạnh mẽ tăng trưởng kinh tế, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ tại các cộng đồng địa phương.)

  • Tác hại: "Popular destinations often face environmental degradation, overcrowding, and strain on local infrastructure." (Các điểm đến phổ biến thường phải đối mặt với sự suy thoái môi trường, quá tải du khách và áp lực lên cơ sở hạ tầng địa phương.)

=> Đáp án A phản ánh đúng hai mặt (tích cực và tiêu cực) được nêu trong bài. Các đáp án B, C, D quá tuyệt đối hóa hoặc sai lệch thông tin.

9. Fill in the blank: Use one suitable word from the passage to complete the sentence.

(Điền vào chỗ trống: Dùng một từ thích hợp trong đoạn văn để hoàn thành câu.)

Tourism can drive economic expansion by producing new employment prospects in the region. (Du lịch có thể thúc đẩy sự mở rộng kinh tế bằng cách tạo ra các triển vọng việc làm mới trong khu vực.)

Giải thích: Câu mang thông tin "A key advantage of tourism is that it can significantly boost economic growth, generating employment opportunities and supporting small businesses in host communities." (Một lợi thế chính của du lịch là nó có thể thúc đẩy đáng kể tăng trưởng kinh tế, tạo ra các cơ hội việc làm và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng sở tại.)

10-12. True / False / Not Given

(Đúng/Sai/Không có thông tin)

10. T - By allowing travelers to encounter a range of traditions and lifestyles, tourism promotes intercultural understanding. (Bằng cách cho phép du khách tiếp xúc với nhiều truyền thống và lối sống khác nhau, du lịch thúc đẩy sự hiểu biết liên văn hóa.)

Giải thích: Thông tin trong bài: "Additionally, tourism fosters cross-cultural understanding, as travelers gain exposure to different traditions, languages, and ways of life." (Ngoài ra, du lịch thúc đẩy sự hiểu biết đa văn hóa, khi du khách được tiếp xúc với các truyền thống, ngôn ngữ và lối sống khác nhau.)

11. F - Local cultural practices can remain completely unaffected by tourism. (Các tập quán văn hóa địa phương có thể hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi du lịch.)

Giải thích: Thông tin trong bài: "Moreover, the commercialization of cultural practices for tourist consumption can lead to the erosion of authentic traditions." (Hơn nữa, việc thương mại hóa các tập quán văn hóa để phục vụ du khách có thể dẫn đến sự xói mòn các truyền thống đích thực.)

  • Thông tin trong nhận định: "completely unaffected" (hoàn toàn không bị ảnh hưởng).

  • Thông tin từ bài đọc: "can lead to the erosion" (có thể dẫn đến sự xói mòn/mai một).

=> Thông tin trái ngược => False

12. F - Tourism generates only economic benefits without causing social or environmental challenges. (Du lịch chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà không gây ra các thách thức xã hội hoặc môi trường.)

Giải thích: Thông tin trong bài: "Consequently, while tourism provides substantial economic and educational benefits, it also entails social, cultural, and environmental repercussions that require careful management." (Hệ quả là, trong khi du lịch mang lại những lợi ích kinh tế và giáo dục đáng kể, nó cũng kéo theo những hậu quả về xã hội, văn hóa và môi trường đòi hỏi sự quản lý cẩn thận.)

  • Nhận định dùng cụm từ "without causing" (không gây ra/dẫn đến).

  • Bài đọc dùng từ "entails" (kéo theo/bao gồm) các hậu quả (repercussions).

=> Thông tin trái ngược => False

III. Từ vựng và idioms hay trong đề Unlock The IELTS số 5

Để giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ, IELTS LangGo đã lọc ra những từ vựng và cụm Idioms đắt giá nhất trong mã đề Unlock The IELTS số 5. Đừng quên lưu lại để học nhé.

Tổng hợp từ vựng hay trong đề Unlock The IELTS số 5
Tổng hợp từ vựng hay trong đề Unlock The IELTS số 5

1. Từ vựng chủ đề: Tourism (Du lịch)

  • Repercussion (n): Hậu quả (thường tiêu cực), tác động trở lại.

Ex: The collapse of the company had serious repercussions for the local economy. (Sự sụp đổ của công ty đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế địa phương.)

  • Degradation (n): Sự suy thoái, xuống cấp.

Ex: Environmental degradation is a major concern in industrial zones. (Suy thoái môi trường là mối lo ngại lớn ở các khu công nghiệp.)

  • Authentic (adj): Đích thực, chân thật, nguyên bản.

Ex: We want to experience authentic Vietnamese cuisine. (Chúng tôi muốn trải nghiệm ẩm thực Việt Nam đích thực.)

  • Foster (v): Thúc đẩy, nuôi dưỡng (= promote, encourage).

Ex: The program aims to foster better relations between the two countries. (Chương trình nhằm mục đích thúc đẩy mối quan hệ tốt đẹp hơn giữa hai nước.)

  • Commercialization (n): Sự thương mại hóa.

Ex: Many people complain about the commercialization of Christmas. (Nhiều người phàn nàn về sự thương mại hóa của lễ Giáng sinh.)

  • Employment prospects (np): Triển vọng việc làm.

Ex: Learning English improves your employment prospects . (Học tiếng Anh cải thiện triển vọng việc làm của bạn.)

2. Idioms & Phrasal Verbs (Thành ngữ & Cụm động từ)

  • Drag one's feet: Chần chừ, trì hoãn một cách miễn cưỡng.

Ex: The government is dragging its feet on implementing the new tax law. (Chính phủ đang chần chừ trong việc thực thi luật thuế mới.)

  • Put off: Trì hoãn.

Ex: Don't put off until tomorrow what you can do today. (Đừng để việc hôm nay đến ngày mai.)

Bài viết trên đã hướng dẫn giải chi tiết và tổng hợp kiến thức trọng tâm trong bộ đề thi Unlock the IELTS số 5. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi gặp các dạng câu hỏi tương tự.

👉 Để biết thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích, các bạn có thể thử sức với các bộ đề Unlock The IELTS khác tại: https://langgo.edu.vn/vong-so-loai-unlock-the-ielts-2025

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ